Trong tiếng Anh cọc gỗ đọc là: Timber pile
Dưới đây sẽ là một số từ vựng liên quan đến từ cọc gỗ trong tiếng Anh các bạn có thể quan tâm:
- Durability: độ bền
- Figure: đốm hình
- Grain: vân gỗ, thớ gỗ
- Hardness: độ cứng
- Knot: mắt gỗ
- Heartwood: gỗ lõi
- Pith flecks: vết đốm trong ruột cây
- Sapwood: dát gỗ
- Split: nứt
- Texture: mặt gỗ
Một số mẫu câu tiếng anh trong cọc gỗ:
1. In traditional construction, wooden piles were used to support buildings in areas with weak soil.
=> Tạm dịch: Trong xây dựng truyền thống, cọc gỗ được sử dụng để hỗ trợ các tòa nhà ở những khu vực có đất yếu
2. With a wooden stake shoved in?
=> Tạm dịch: Với một cái cọc gỗ đi kèm?
3. Timber piles can be cut off at any desired length after they are installed.
=> Tạm dịch: Cọc gỗ có thể được cắt ở bất kỳ độ dài mong muốn nào sau khi chúng được lắp đặt.
4. Wooden pilings mark the navigable channel for vessels entering Lake George from the St.
=> Tạm dịch: Các cọc gỗ đánh dấu kênh nước dành cho thuyền bè từ hướng sông St.
cọc gỗ
5. In Afghanistan, teams used a wooden stake instead of a rope to pull.
=> Tạm dịch: Tại Afghanistan, các đội sử dụng cọc gỗ để kéo thay vì dây thừng
Trên đây là một số nội dung liên quan đến cọc gỗ trong tiếng anh là gì? cũng như một số từ vựng tiếng anh liên mà obieworld muốn chia sẻ đến cho bạn tham khảo. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ cung cấp thêm nhiều kiến thức mới cho các bạn.
Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:
- Địa chỉ: 36 Đường 27, khu đô thị Vạn Phúc, Thủ Đức, TPHCM
- Hotline: 0933834369
- Website: https://xaydungsg.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/Xay-Dung-Sai-Gon-102060522448320
- Twitter: https://twitter.com/xaydungsaigonn
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungsg
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungsaigon
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungsg
- Mạng Social khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb