Khá nhiều khách hàng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm các mẫu đèn chùm trang trí, đặc biệt là những người muốn tìm kiếm và chiêm ngưỡng các mẫu đèn chùm nước ngoài thông qua việc tìm kiếm bằng tiếng Anh trên Google. Họ có thể đặt câu hỏi: “Đèn chùm tiếng Anh là gì?” Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết các thông tin liên quan đến chủ đề này.
Đèn chùm trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Oxford, đèn chùm trang trí tiếng Anh là: Chandelier
- Cách phát âm: /ˌʃæn.dəˈlɪər/
Để trả lời cho câu hỏi “Đèn chùm tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về đèn chùm trong lĩnh vực thiết kế nội thất. Đèn chùm là một loại đèn trang trí đặc biệt vì kích thước thường lớn, cấu trúc phức tạp hơn và giá cả cũng đắt hơn nhiều so với các mẫu đèn thông thường khác. Vì vậy, khi lựa chọn đèn chùm để trang trí không gian nội thất, không chỉ cần quan tâm đến lựa chọn mẫu đèn mà còn cần đảm bảo việc lắp đặt sao cho đúng và phù hợp.
Đánh giá độ tốt của đèn chùm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cấu trúc đèn. Một chiếc đèn chùm chất lượng cao phải có khung xương đèn làm bằng chất liệu tốt, chắc chắn và các nhánh, chóa và chụp đèn được kết nối với xương chính một cách chặt chẽ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đèn chùm
Có nhiều loại đèn chùm phổ biến trong tiếng Anh hiện nay mà nhiều người dùng:
- Iron decorative chandeliers: Đèn chùm trang trí bằng sắt
- Crystal chandeliers: Đèn chùm
- Decorative glass chandeliers: Đèn chùm trang trí bằng thủy tinh
- Crystal candle chandeliers: Đèn chùm trang trí pha lê nến
- Classic decorative chandeliers: Đèn chùm trang trí cổ điển
- Modern decorative chandeliers: Đèn chùm trang trí hiện đại
- Decorative chandeliers in bronze: Đèn chùm trang trí bằng đồng
Một số ví dụ về đèn chùm trong tiếng Anh
Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn đèn chùm tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp 1 số ví dụ liên quan đến đèn chùm như sau:
- The chandelier in the ballroom was a stunning centerpiece, with its sparkling crystals and intricate design.
=> Đèn chùm trong phòng khiêu vũ là một trung tâm tuyệt đẹp, với những viên pha lê lấp lánh và thiết kế phức tạp.
2. The antique brass chandelier in the dining room added a touch of elegance to the space.
=> Chiếc đèn chùm bằng đồng cổ trong phòng ăn đã tạo thêm nét sang trọng cho không gian.
3. She carefully dusted the glass bulbs on the chandelier, making sure they sparkled in the light.
=> Cô cẩn thận phủi bụi những bóng đèn thủy tinh trên đèn chùm, đảm bảo rằng chúng lấp lánh dưới ánh sáng.
4. The modern chandelier in the foyer was a bold statement piece, with its asymmetrical shape and bright LED lights.
=> Chiếc đèn chùm hiện đại ở tiền sảnh là 1 món đồ táo bạo, với hình dạng bất đối xứng và đèn LED sáng.
5. As the music started, the ballroom chandelier slowly lowered to the dance floor, creating a dramatic and romantic atmosphere.
=> Khi âm nhạc bắt đầu, chiếc đèn chùm trong phòng khiêu vũ từ từ hạ xuống sàn nhảy, tạo nên một bầu không khí lãng mạn và kịch tính.
Vừa rồi, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Đèn chùm tiếng Anh là gì?” cùng với đó là một số ví dụ cụ thể liên quan đến từ vựng “Đèn chùm”. Hy vọng bạn có thể thu thập được thông tin bổ ích, hỗ trợ cho kiến thức tiếng Anh của bạn trong lĩnh vực thiết kế nội thất.
Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:
- Địa chỉ 1: 36 Đường 27, Khu đô thị Vạn Phúc, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 36 Bàu Cát 7, Phường 14, Q. Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0933834369
- Website: https://xaydungancu.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/xaydungancu
- Twitter:https://twitter.com/xaydungancu
- Pinterest: https://www.pinterest.com/congtyxaydungancu
- GG Sites: https://sites.google.com/view/xaydungancu
- Quia: https://www.quia.com/profiles/xaydungancu
- Weebly: https://xaydungancu.weebly.com/
- Mystrikingly: https://xaydungancu.mystrikingly.com/
- Contently: https://xaydungancu.contently.com/