Phòng khách tiếng Anh là gì và một số ví dụ chi tiết nhất. Phòng khách là một trong những từ vựng thông dụng trong tiếng anh. Hãy cùng ObieWorld theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa và cách phát âm của từ này nhé!
Phòng khách trong tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Living room | Phòng khách | Their house have a nice living room |
- Cách phát âm: /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/
Để trả lời cho câu hỏi “Phòng khách tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về phòng khách trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Phòng khách là một không gian được bố trí trong ngôi nhà để chủ nhân và khách của họ có thể nghỉ ngơi, thư giãn và tương tác với nhau. Nó thường là nơi để tiếp khách và được trang trí với các đồ nội thất đẹp mắt như ghế sofa, bàn trà, tủ sách, vv…
Ở một số nước, phòng khách được coi là trung tâm của ngôi nhà nên tất cả đồ nội thất tốt nhất, đẹp nhất, mang tính thẩm mỹ cao thường được gia chủ trưng bày tại đây. Ngoài ra, phòng khách còn có thể được sử dụng làm không gian giải trí chung cho gia đình, với các hoạt động như xem phim, nghe nhạc hoặc chơi game.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng khách
- Drawing room: Phòng vẽ tranh
- Sitting room: Phòng ngồi chờ
- Lounge: Sảnh đi bộ
- Lounge room: Phòng chờ
- Basement: Tầng hầm
- Bedroom: Phòng ngủ
- Kitchen: Phòng bếp
- Garden: Vườn nhà
- Rooftop: Sân thượng
- Elevator: Thang máy
- Stair: Thang bộ
Một số ví dụ về phòng khách trong tiếng Anh
Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn phòng khách tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Anh-Việt liên quan đến phòng khách như sau:
- The living room is the heart of the home, where we spend most of our time together as a family.
=> Phòng khách là trung tâm của ngôi nhà, nơi chúng tôi dành phần lớn thời gian cùng nhau như một gia đình.
2. We’ve just redecorated our living room with new furniture and a fresh coat of paint.
=> Chúng tôi vừa trang trí lại phòng khách với đồ nội thất mới và một lớp sơn mới.
3. When guests come over, we always make sure to have some refreshments and snacks ready in the living room.
=> Khi khách đến thăm, chúng tôi luôn đảm bảo có đồ uống và đồ ăn nhẹ sẵn sàng trong phòng khách.
4. I love spending time in my living room, watching movies and playing board games with my family.
=> Tôi thích dành thời gian trong phòng khách của mình, xem phim và chơi các trò chơi bàn cùng gia đình.
5. The living room in our new house has a beautiful view of the mountains and a cozy fireplace.
=> Phòng khách trong ngôi nhà mới của chúng tôi có tầm nhìn đẹp đến núi và có một bếp lửa ấm cúng.
Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Phòng khách tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.
Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:
- Địa chỉ 1: 36 Đường 27, Khu đô thị Vạn Phúc, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 36 Bàu Cát 7, Phường 14, Q. Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0933834369
- Website: https://xaydungancu.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/xaydungancu
- Twitter:https://twitter.com/xaydungancu
- Pinterest: https://www.pinterest.com/congtyxaydungancu
- GG Sites: https://sites.google.com/view/xaydungancu
- Quia: https://www.quia.com/profiles/xaydungancu
- Weebly: https://xaydungancu.weebly.com/
- Mystrikingly: https://xaydungancu.mystrikingly.com/
- Contently: https://xaydungancu.contently.com/