Câu hỏi: V3 của get là gì?
Trả lời: get – got – got
Những giới từ đi kèm với get:
- Get ahead: tiến bộ, tiến hành
Ví dụ: Nowadays, you need IT skills if you want to get ahead. (Ngày nay, bạn cần có kỹ năng công nghệ thông tin nếu muốn tiến bộ.)
- Get after: rượt theo, đuổi theo
Ví dụ: Get after her and give her the letter before she leaves the building. (Hãy đuổi theo cô ấy và đưa cho cô ấy bức thư trước khi cô ấy rời tòa nhà.)
- Get along: có quan hệ tốt
Ví dụ: Why don‘t you two get along? You’re always arguing. (Tại sao hai bạn không hòa thuận được nhỉ? Lúc nào cũng tranh cãi với nhau.)
- Get away: trốn thoát
Ví dụ: The robber got away in a stolen car, which the police later found abandoned. (Tên trộm đã trốn thoát trên chiếc xe bị đánh cắp, cái mà cảnh sát tìm thấy khi bị bỏ rơi sau đó.)
- Get back: trả lại cái gì đó
Ví dụ: Don‘t lend him any money, you’ll never get it back. (Đừng cho anh ấy vay tiền, bạn sẽ không bao giờ được trả lại đâu.)
- Get down: nuốt xuống
Ví dụ: The medicine tasted horrible and it was difficult to get it down. (Vị của viên thuốc này thật kinh khủng và thật khó cho tôi để nuốt nó xuống.)
- Get in: về nhà
Ví dụ: He didn‘t get in till well after twelve o’clock because he‘d been out for a few drinks with her mates. (Anh ấy không về nhà sau 12 giờ vì anh ấy đã uống thêm vài chén nữa với bạn.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “ V3 của get là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Obieworld để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!