Bình xịt muỗi tiếng anh là Mosquito spray.
Dưới đây là một số từ vựng khác có thể bạn quan tâm:
- Insecticidal lamps: Đèn diệt côn trùng
- Bottle of insecticides: Chai xịt côn trùng
- Pen beetles: Bọ bút
- Bọ ngựa:Mantis
- Bọ gai:Thorn beetles
- Nhện: Spider
- Xúm xít: Gravitate
- Ong ký sinh: Parasitic bees
- Kiến: Ants
- Ong mật: Honeybee
- Ong bắp cày: Giant hornet
- Bọ hung: Maybug
- Chuồn chuồn: Dragonfly
- Muỗm muỗm: Teapots
- Kiềm kẹp: Clamping alkaline
Nếu các bạn là một người ưa thích nghiên cứu về các loại côn trùng thì chúng tôi nghĩ những loại từ vựng trên sẽ rất có ích cho các bạn. Chúc các bạn thành công.