Phẩu thuật thẩm mỹ ra đời để giúp vẻ đẹp của con người chúng ta trở nên hoàn mỹ hơn. Trong tiếng Anh, chuyên ngành này cũng có rất nhiều từ vựng hay và hấp dẫn. Hãy cùng học thêm từ vựng về chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ chúng chúng mình bạn nhé!
- Aesthetic : Thẩm mỹ
- Beauty salon : Thẩm mỹ viện
- Cosmetic : Thẩm mỹ
- Surgery : Phẩu thuật
- Surgical : Ngoại khoa
- Non-surgical : Nội khoa
- Cosmetic Surgery : Phẩu thuật thẩm mỹ.
- Maxillo-facial surgery : Phẩu thuật hàm mặt
- Orthopedic surgery : Phẩu thuật chỉnh hình
- Plastic surgery : Phẩu thuật tạo hình
- Reconstructive surgery : Phẩu thuật phục hồi
- Dental surgery : Phẩu thuật nha khoa
- Beautify : Làm đẹp
- Weight loss : Giảm cân
- Liposuction : Hút mỡ
- Fat reduction : Giảm béo
- Raising the nose : nâng mũi
- Breast enhancement : nâng ngực
- Cut eyes : Cắt mắt
- Trim the Chin : Gọt cằm
- Trim Maxillofacial : Gọt xương hàm
- Trim face : Gọt mặt
- Fat Transplant : Cấy mỡ
Facial liposuction : Hút mỡ mặt - Arm liposuction : Hút mỡ tay
- Thigh liposuction : Hút mỡ đùi
- Buttocks liposuction : Hút mỡ mông
- Back liposuction : Hút mỡ lưng
- Abdominal liposuction : Hút mỡ bụng
- Liposuction eye puffiness : Hút mỡ bọng mắt
- Stretch the skin : Căng da
- Facelift : Căng da mặt
- Stretch the neck skin : Căng da cổ
- Do pink vagina : Làm hồng âm đạo
- Inkjet tattoo : Phun xăm
- Tattoo Removal : Xóa xăm
- Dental : Nha khoa
- Skin treatment : điều trị da
- Hair removal : Triệt lông
- Chin face V line : độn cằm vline
- Body sliming : Giảm béo toàn thân
- Skin peeling : Lột da chết , tẩy da chết sâu
- Skin cleaning : Làm sạch da
- Body shaping : Dáng
- Wrinkle improverment : Xóa nhăn
- Dermatology : Da liễu
- Theraphy : Trị liệu
- Skin Tightening : Làm căng da
- Skin Toning : Cải thiện màu da
- Acne : Mụn
- Scar : Sẹo
- Vascular : Mao mạch
- Pigmented : Sắc tố
- Sebum : bã nhờn
- Pores : lỗ chân lông
- Frenectomy : giải phẫu
- Gingivectomy : cắt đốt
- Hyper sensitivity : độ nhạy cao
- Vaginal Rejuvenation : Trẻ hóa âm đạo
- Fractional : Vi phân
- Ablative : bóc tách
- Non – Ablative : Không bóc tách
- Stretch Marks : Rạn da
- Vascular Lesions : Thiếu máu
- Vaginal Tightening : Se khít âm đạo
- Varicose veins : suy tĩnh mạch
- Psoriasis : Bệnh vảy nến
- Vitiligo : Bệnh bạch biến
- Body contouring : Chống chảy xệ body
- Face contouring : Chống chảy xệ mặt
XEM THÊM TẠI!
Website: https://top10moving.org
Facebook: https://www.facebook.com/Top10moving