Từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh
- Romantic film (phrase): Phim lãng mạn
- Horror film (phrase): Phim kinh dị
- Adventurous film (phrase): Phim phiêu lưu
- Action film (n): Phim hành động
- Comedy (n): Hài kịch
- Dramas (n): Kịch
- Fiction film (phrase): Phim viễn tưởng
- Documentary (n): Phim tài liệu
- Musical film (phrase): Phim âm nhạc
- Psychological film (phrase): Phim tâm lý
- Actor (n): Nam diễn viên
- Actress (n): Nữ diễn viên
- Cinema (n): Ngành điện ảnh
- Comedy (n): Sự hài hước, buồn cười
- Director (n): Đạo diễn
- Main character (phrase): Nhân vật chính
- Scene (n): Cảnh phim, cảnh kịch
- Script (n): Kịch bản
- Soundtrack (n): Nhạc phim
- Subtitles (n): Phụ đề
Trên đây là 20 từ vựng tiếng anh về chủ đề phim ảnh, chúc bạn học tập tốt.
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp tên các quốc gia bằng tiếng anh trên thế
> Xem thêm:
- https://www.creativelive.com/account/profile?via=site-header_0
- http://kwtechjobs.com/?author=173069
- https://demo.wowonder.com/1634131582519193_141081
- https://postheaven.net/6x3e1j2qkc
- https://www.checkli.com/topmovingvn
- https://www.zippyshare.com/topmovingvn
- https://www.codechef.com/users/topmovingvn
- https://clyp.it/user/rktawwo0
- https://www.cheaperseeker.com/u/topmovingvn
- https://www.veoh.com/myprofile
- https://www.zotero.org/topmovingvn
- https://hypothes.is/users/topmovingvn
- https://www.youmagine.com/topmovingvn/designs
- https://osf.io/profile/
- https://qiita.com/topmovingvn
- https://try.gitea.io/topmovingvn
- https://www.blogger.com/profile/03897347326412756712
- http://molbiol.ru/forums/index.php?showuser=1200582
- https://ignitiondeck.com/id/dashboard/?backer_profile=120779
- http://foxsheets.com/UserProfile/tabid/57/userId/71646/Default.aspx
- https://visual.ly/users/topmovingvn/portfolio
- https://www.weddingbee.com/members/topmovingvn/
- http://playground.xwiki.org/xwiki/bin/view/XWiki/topmovingvn
- https://www.watchfaces.be/forums/users/topmovingvn/
- https://www.projectlibre.com/users/topmovingvn