Con rết tiếng Anh tên là Centipede.
Sau đây hãy cùng nhau tìm hiểu thêm các loại vật khác. Và cùng nhau xem thử tên tiếng anh của những loại vật đó xem nhé.
- cattle : gia súc
- buffalo : con trâu
- bull : bò đực
- bullock : bò đực con
- calf : bê
- chicken : gà con
- cock : gà trống
- cow : bò
- donkey : con lừa
- duck : vịt
- ewe : cừu cái
- foal : ngựa con
- goat : dê
- goose (số nhiều: geese) : ngỗng
- hen : gà mái
- horse : ngựa
- kid : dê con
- lamb : cừu
- mule : con la
- pig : lợn
- piglet : lợn con
- ram : cừu đực
- sheep (số nhiều: sheep) : cừu
- sow : lợn cái
- turkey : gà tây
Thật có quá nhiều điều cần học hỏi và khám phá đúng không nào. Mong rằng những gì chúng tôi gợi ý đã giúp các bạn được phần nào đó. Chúc các bạn thành công nhé.