Xây dựng đóng một vai trò rất quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Vậy liệu các bạn đã biết công trình tiếng anh là gì chưa? Trong bài viết này obieworld sẽ giúp các bạn tìm hiểu về vấn đề trên và các tự vựng tiếng anh liên quan.
Công trình tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, công trình là: Construction
Công trình là một tổ hợp xây dựng đòi hỏi sử dụng kĩ thuật xây dựng phức tạp. Chẳng hạn như các công trình xây dựng, công trình kiến trúc,… Nhằm phục vụ các nhu cầu về đời sống an sinh của xã hội.
Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến công trình
- Owner: chủ đầu tư
- Putlog: thanh giàn giáo
- Plasterer: thợ hồ
- Engineering Physics: vật lý kỹ thuật
- Environment Engineering: kỹ thuật môi trường
- Control Engineering and Automation: điều khiển và tự động hóa
- Brand Management: quản trị thương hiệu
- Civil engineer: kỹ sư xây dựng dân dụng
- Construction engineer: kỹ sư xây dựng
- Construction group: đội xây dựng
- Ground floor: tầng trệt
- Heavy equipment: thiết bị thi công
Một số mẫu câu tiếng anh liên quan đến công trình
- To build a construction, a team of engineers and technicians must have skills and long-term experience.
=> Để xây dựng một công trình, đội ngũ kĩ thuật phải có kĩ thuật và kinh nghiệm dày dặn.
2. By december 2022, the propotion of construction is less 20 than in the same period last year
=> Tháng 12 năm 2022, tỉ lệ công trình tháp hơn 20% so với cùng kì năm ngoái
3. The sky building construction is designed and built according to new and modern technology.
=> Công trình này được thiết kế và thi công dựa theo công nghệ mới và hiện đại nhất.
4. Landmark 81 is the highest building construction in Viet Nam.
=> Landmark là một công trình tòa nhà cao nhất Việt Nam
Hy vọng thông qua bài viết trên của obieworld sẽ phần nào giúp cho các bạn có thêm một số kiến thức liên quan đến công trình tiếng Anh là gì? Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb