Cửa chính tiếng Anh là gì? Khi nhắc đến các vật dụng và đồ sinh hoạt trong gia đình đây chắc hẳn không phải là câu hỏi mới lạ. Để biết chính xác về câu hỏi này mời các bạn cùng theo dõi bài viết sau đây của Obieworld nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Main door/Front door | Cửa chính | The house has a main door and two windows |
Về cách phát âm từ door trong tiếng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE) hầu như không khác nhau.
- Giọng Anh – Anh (BrE): /meɪn/ /dɔː(r)/ và /frʌnt/ /dɔː(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /meɪn/ /dɔːr/ và /frʌnt/ /dɔːr/
Một số từ vựng liên quan đến cửa chính:
- Door frame : Khung cửa đi
- Jamb; doorjamb = Door cheek; door post : Thanh đứng khung cửa đi
- Door mullion : Thanh đứng giữa 2 bộ cửa đi kề nhau
- Muntin : Thanh đố cửa đứng ở giữa cánh cửa
- Doorstone : Tấm đá ngưỡng cửa
- Door head; Header : Thanh ngang đầu khung cửa đi
- Bottom rail : Thanh đố ngang dưới của cánh cửa
- Stile : Thanh đố cửa đứng ở mép cánh cửa
- Glass door : Cửa đi kính không có khung
- Rail; door rail : Thanh đố ngang của cánh cửa
- Top rail : Thanh đố ngang đầu cánh cửa
- Lock rail : Thanh đố ngang có ổ khóa
- Door set : Bộ cửa gồm khung cửa và cánh cửa
- Door panel : Pane cửa
- Flush door : Cửa đi khung xương ốp ván liền mặt
- Door leaf : Cánh cửa
- Solid glass door : Cửa đi kính có khung
- Steel door : Cửa sắt
- Threshold; door saddle : Ngưỡng cửa; ngạch cửa
- Single door : Cửa đi một cánh
- Double door : Cửa đi hai cánh
- Ledged and braced door : Cửa đi ghép ván có giằng Z (đố cửa chữ Z đơn giản)
- Panel door : Cửa đi panô
- Solid door = Solid-core door : Cửa đi ván dán nhiều lớp
- Double-acting frame : Khung cửa bật, kg có nẹp chận cánh cửa ở khung cửa
- …
Một số ví câu cách sử dụng main door trong tiếng anh:
1. You don’t have to go through the main entrance.
=> Tạm dịch: Không cần đi bằng cửa chính
2. There are three main doors and 17 side entrances to the mosque.
=> Tạm dịch: Có ba cửa chính và 17 lối vào phụ cho nhà thờ Hồi giáo
3. So we just walk out the front door?
=> Tạm dịch: Vậy chúng ta cứ bước ra từ cửa chính à?
4. Move to the front door so I can see you
=> Tạm dịch: Di chuyển ra cửa chính để tôi thấy được bạn
5. Fortunately, we were not far away from the main gate.
=> Cũng còn may là từ chỗ này cách cửa chính không xa
Trên đây là một số những thông tin liên quan đến cửa chính tiếng Anh là gì? cũng như một số từ vựng liên quan mà Obieworld muốn chia sẻ đến cho các bạn tham khảo. Hy vọng thông qua những nội dung trên sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích dành cho các bạn.
Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:
- Địa chỉ: 36 Đường 27, khu đô thị Vạn Phúc, Thủ Đức, TPHCM
- Hotline: 0933834369
- Website: https://xaydungsg.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/Xay-Dung-Sai-Gon-102060522448320
- Twitter: https://twitter.com/xaydungsaigonn
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungsg
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungsaigon
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungsg
- Mạng Social khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb