Được nhiều người quan tâm, bao gồm cả những người học và trong lĩnh vực xây dựng, câu hỏi “Đồ gỗ tiếng Anh là gì?” sẽ được giải đáp trong bài viết này. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về nghĩa của cụm từ này trong tiếng Anh, cùng với một số từ vựng liên quan để giúp bạn hiểu chủ đề một cách toàn diện hơn.
Đồ gỗ trong tiếng Anh là gì?
Vậy đồ gỗ tiếng Anh là gì? Có một số từ điển Anh – Việt cho rằng từ “đồ gỗ” trong tiếng Anh là “furniture”, tuy nhiên, khi sử dụng từ điển Oxford, chúng ta có thể thấy rằng từ “woodwork” được sử dụng để chỉ riêng phần đồ gỗ trong các sản phẩm nội thất, trong khi “furniture” bao gồm cả các loại sản phẩm nội thất được làm bằng các vật liệu khác như kim loại, nhựa, thủy tinh, vv. Do đó, việc sử dụng từ “woodwork” sẽ sát nghĩa hơn với “đồ gỗ” trong tiếng Việt.
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Woodwork (Danh từ) | Đồ gỗ | The woodwork needs painting. |
- Cách phát âm: /ˈwʊdwɜːk/
Đồ gỗ nội thất là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những sản phẩm nội thất được chế tác từ gỗ, như bàn, ghế, tủ, giường, kệ sách, và các món đồ khác. Với sự phát triển của ngành công nghiệp gỗ, đồ gỗ nội thất đã trở thành một phần quan trọng của không gian sống và thiết kế nội thất hiện đại, mang lại sự ấm cúng và sang trọng cho căn nhà của bạn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ gỗ
- Furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/: Nội thất
- Anything made of wood: Mọi thứ được làm từ gỗ
- Woodwork department /ˈwʊdwɜːk dɪˈpɑːt.mənt/: Bộ phận chế biến gỗ
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: Ban công
- Wooden chairs /ˈwʊd.ən tʃeər/: Ghế gỗ
- Wooden statue /ˈwʊd.ən ˈstætʃ.uː/: Tượng gỗ
Các mẫu câu ví dụ tiếng Anh về đồ gỗ
Dưới đây là một vài thuật ngữ liên quan để trả lời cho câu hỏi “Đồ gỗ tiếng Anh là gì?” mà bạn có thể tham khảo để cập nhật thêm kiến thức.
- The woodwork in this room is exquisite, with intricate carvings and a rich, warm color.
=> Đồ gỗ trong căn phòng này rất tinh xảo, với những nét chạm khắc phức tạp và màu sắc ấm áp, phong phú.
2. He spent years perfecting his skills in woodwork, and now creates beautiful pieces of furniture.
=> Anh ấy đã dành nhiều năm để hoàn thiện kỹ năng làm đồ gỗ của mình, và giờ đây anh ấy đã tạo ra những món đồ nội thất tuyệt đẹp.
3. The old house was filled with creaky woodwork that added to its charm and character.
=> Ngôi nhà cũ chứa đầy đồ gỗ làm tăng thêm vẻ duyên dáng và đặc sắc của nó.
4. The woodwork on this antique clock is in excellent condition, with no signs of wear or damage.
=> Đồ gỗ trên chiếc đồng hồ cổ này ở trong tình trạng tuyệt vời, không có dấu hiệu hao mòn hay hư hỏng.
5. I always loved the smell of woodwork, especially when my dad was working on a new project in his workshop.
=> Tôi luôn yêu thích mùi của đồ gỗ, đặc biệt là khi bố tôi đang thực hiện một dự án mới trong xưởng của ông.
Sau khi đọc bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp câu hỏi “Đồ gỗ tiếng Anh là gì?” và cung cấp một số từ vựng liên quan. Hy vọng rằng bài viết sẽ cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb