Dọn dẹp đồ đạc là một hoạt động khá quen thuộc. Vậy các bạn đã biết dọn dẹp đồ đạc tiếng anh là gì? Obieworld sẽ giới thiệu đến cho các bạn ngay trong bài viết này.
Dọn dẹp đồ đạc tiếng anh là clean up furniture
Các từ vựng tiếng anh liên quan đến dọn dẹp đồ đạc trong tiếng anh mà bạn nên tham khảo:
- Corners of the house: góc nhà
- Mould: mốc meo
- Mop: cây lau nhà
- Declutter: dọn bỏ những đồ dủng không cần thiết
- Monthly cleaning: dọn nhà hằng tháng
- Polish: đánh bóng
- Scour: thuốc tẩy
Một số mẫu câu tiếng anh liên quan dọn dẹp đồ đạc:
- My farmily cleaning up the funiture in my house to celebrate Tet
=> Gia đình tôi dọn dẹp đồ đạc trong nhà để đón Tết.
2. Cleaning up funiture is a job that earn a lot of money
=> Dọn dẹp đồ đạc là một công việc kiếm được rất nhiều tiền.
3. They packed up their stuff and left in a rental car.
=> Họ đã thu dọn đồ đạc và thuê xe trốn đi mất
Hy vọng thông qua bài viết trên của obieworld sẽ phần nào giúp cho các bạn có thêm một số kiến thức liên quan đến dọn dẹp đồ dạc tiếng anh là gì? Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.
Bài viết được tham vấn từ Công ty Dịch Vụ Dọn Nhà:
- Địa chỉ: 179 Phan Đình Phùng, phường 1, quận Phú Nhuận, TPHCM
- Hotline: 0987612239 | 0916237268 | 0914077868
- Website: https://dichvudonnha.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/dichvudonnha123
- Twitter: https://twitter.com/dich_vu_don_nha
- Pinterest: https://www.pinterest.com/dichvu_donnha
- Flickr: https://www.flickr.com/people/dichvudonnha
- Youtube: https://www.youtube.com/@dichvudonnha8593
- Soundcloud: https://soundcloud.com/dichvudonnha
- Coolors: https://coolors.co/u/dich_vu_don_nha
- Hubpages: https://hubpages.com/@dichvudonnha123