Hệ thống thông gió tiếng Anh là: Ventilation system.
Định nghĩa: Hệ thống thông gió được biết đến là một hệ thống giúp không khí trong lành hơn lưu thông trong một không gian hoặc có thể một khoảng không gian giới hạn để loại bỏ không khí bị ô nhiễm. Hệ thống này được sử dụng tại nhiều môi trường khác nhau gồm cả nơi làm việc, và trong gia đình.
Một số từ vựng liên quan đến hệ thống thông gió
- Amoured concrete: bê tông cốt thép
- Supplies: vật tư
- Interior design: thiết kế nội thất
- Design: bản thiết kế
- Architectural works: kiến trúc công trình
- Tools: công cụ
- Construction cost: chi phí xây dựng
- Execute: thi công
- Plumbing system: hệ thống cấp nước
- Stainless steel: thép không gỉ
- Alloy steel: thép hợp kim
- Angle bar: thép góc
- Cement: xi măng
- Site plan: bản vẽ mặt bằng
Các ví dụ về hệ thống thông gió trong tiếng Anh
1. Ventilation system for temperature control.
=> Tạm dịch: Hệ thống thông gió để kiểm soát nhiệt độ
2. The requirements on a ventilation system are not always the same.
=> Tạm dịch: Các yêu cầu về hệ thống thông gió không phải luôn luôn giống nhau
3. Installation and adjustment of ventilation systems.
=> Lắp đặt và hiệu chỉnh hệ thống thông gió.
4. If your house has poor ventilation and high levels of humidity, you’re more likely to have problems with mold.
=> Tạm dịch: Nếu ngôi nhà của bạn có hệ thống thông gió kém và độ ẩm cao, bạn có nhiều khả năng gặp vấn đề với nấm mốc.
5. Vehicles can offer some protection for a short period if the windows are closed and the ventilating systems are shut off.
=> Tạm dịch: Các phương tiện có thể cung cấp một số biện pháp bảo vệ trong một thời gian ngắn nếu các cửa sổ được đóng lại và hệ thống thông gió bị tắt.
Vừa rồi Obieworld đã chia sẻ đến cho các bạn một số nội dung liên quan đến hệ thống thông gió tiếng Anh là gì? Và một số từ vựng, ví dụ liên quan. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích dành cho các bạn.