Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và phong phú, và một lĩnh vực thường được nhắc đến trong cuộc trò chuyện là hội họa. Trong lĩnh vực này, hình ảnh phối cảnh là một khái niệm quan trọng và rất phổ biến.
Câu hỏi thường hay gặp là “Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì?“. Vì vậy, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về hình ảnh phối cảnh mà bạn có thể tham khảo qua một vài ví dụ đơn giản. Hãy cùng chúng tôi theo dõi nhé.
Hình ảnh phối cảnh trong tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Oxford, hình ảnh phối cảnh được gọi là: Perspective image
- Cách phát âm: /pəˈspek.tɪv ˈɪm.ɪdʒ/
Để trả lời cho câu hỏi “Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về phối cảnh trong lĩnh vực thiết kế, hội họa. Phối cảnh là một kỹ thuật trong đồ họa và kiến trúc sử dụng để tạo ra một bức hình tĩnh hoặc động của một không gian 3 chiều trên một bề mặt 2 chiều như giấy hay màn hình máy tính.
Kỹ thuật này sử dụng các quy luật hình học để tạo ra ảnh 3 chiều chân thực hơn, giúp người xem có cảm giác như đang nhìn thấy không gian thực tế. Các phương tiện truyền thông và công nghệ như phần mềm thiết kế đồ họa và máy tính có thể được sử dụng để tạo ra phối cảnh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh phối cảnh
- Observation hat: Nón quan sát
- Image plane: Mặt phẳng tranh
- Convergence point: Điểm tụ
- Horizon line: Đường chân trời
- Linear perspective: Phối cảnh tuyến tính
- Curved perspective: Phối cảnh cong
- Reverse perspective: Phối cảnh ngược
Một số ví dụ về hình ảnh phối cảnh trong tiếng Anh
Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ liên quan đến hình ảnh phối cảnh như sau:
- The perspective image of the skyscrapers looming over the city created a sense of awe and grandeur.
=> Hình ảnh phối cảnh của những tòa nhà chọc trời thấp thoáng trên thành phố tạo cảm giác kinh ngạc và hùng vĩ.
2. The artist used perspective image techniques to create a sense of depth and distance in their landscape painting.
=> Người nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật hình ảnh phối cảnh để tạo cảm giác về chiều sâu và khoảng cách trong bức tranh phong cảnh của họ.
3. The virtual reality headset provides a 360-degree perspective image of the user’s surroundings.
=> Tai nghe thực tế ảo cung cấp hình ảnh phối cảnh 360 độ về môi trường xung quanh người dùng.
4. The architect used computer-generated perspective images to present their design proposal to the client.
=> Kiến trúc sư đã sử dụng các hình ảnh phối cảnh do máy tính tạo ra để trình bày đề xuất thiết kế của họ cho khách hàng.
5. The street artist created a perspective image of a giant hole in the ground that appeared startlingly realistic.
=> Người nghệ sĩ đường phố đã tạo ra một hình ảnh phối cảnh về một cái lỗ khổng lồ trên mặt đất trông chân thực đến kinh ngạc.
Qua bài viết trên, chúng tôi cũng đã trả lời cho câu hỏi “Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì?” mà nhiều bạn đang quan tâm. Hy vọng bạn có thể bổ sung được kiến thức hữu ích cho mình đặc biệt là khả năng tiếng Anh.
Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:
- Địa chỉ 1: 36 Đường 27, Khu đô thị Vạn Phúc, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
- Địa chỉ 2: 36 Bàu Cát 7, Phường 14, Q. Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0933834369
- Website: https://xaydungancu.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/xaydungancu
- Twitter:https://twitter.com/xaydungancu
- Pinterest: https://www.pinterest.com/congtyxaydungancu
- GG Sites: https://sites.google.com/view/xaydungancu
- Quia: https://www.quia.com/profiles/xaydungancu
- Weebly: https://xaydungancu.weebly.com/
- Mystrikingly: https://xaydungancu.mystrikingly.com/
- Contently: https://xaydungancu.contently.com/