Mật ong được biết đến là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe và đặc biệt rất được ưa chuộng trong lĩnh vực làm đẹp. Vậy mật ong tên tiếng anh là gì nhỉ.
Ong mật tiếng Anh là Honeybee
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm những loại từ vựng dưới đây để biết thêm nhé.
Squid: con mực
Plaice cá bơn sao
Salmon cá hồi
Sea lion sư tử biển
Seal hải cẩu
Shark cá mập
Stingray Ray cá đuối gai
Tuna cá ngừ
Lobster tôm hùm
Mussel con trai
Oyster con hàu
Prawn tôm càng
Sea urchin nhím biển
Starfish sao biển
Coral san hô
Pomfret cá chim
Squid con mực
Plaice cá bơn sao
Ôi thật nhiều điều cần học hỏi. Chúng ta hãy cùng nhau học tập thật tốt nhé.