Câu hỏi: Quá khứ của mess là gì?
Trả lời: mess – messed
Những giới từ đi chung với mess:
- Mess about: không nghiêm trọng, không sử dụng cái gì đó đúng đắn
Ví dụ: The children were messing about with the TV remote control and broke it. (Lũ trẻ luôn không sử dụng đúng cái điều khiển tivi và đã làm hỏng nó.)
- Mess about: đối xử tệ bạc với ai đó
Ví dụ: He is always messing me about and never does what he promises. (Anh ta luôn đối xử tệ bạc với tôi và không bao giờ thực hiện những gì anh ấy hứa.)
- Mess around: quan hệ tình dục ngoài hôn nhân
Ví dụ: She‘s not faithful, she’s been messing around since they got married. (Cô ấy không chung thủy, cô ấy đã quan hệ tình dục ngoài hôn nhân kể từ khi họ kết hôn.)
- Mess around with: cố gắng cải tiến thứ gì đó nhưng lại làm cho mọi thứ tồi tệ đi
Ví dụ: The computer was working fine until they started messing around with it. (Máy tính vẫn hoạt động ổn cho tới khi anh ta bắt đầu cả tiến nó nhưng làm nó hỏng thêm đi.)
- Mess up: làm cho thứ gì đó bẩn, không sạch sẽ
Ví dụ: They messed up the room and left stuff all over the place. (Họ làm bẩn căn phòng và để đồ đạc ở khắp mọi nơi.)
- Mess up: gây ra các vấn đề về thể chất, tinh thần hay cảm xúc
Ví dụ: He took a lot of LSD and it really messed him up. (Anh ấy dùng rất nhiều thuốc gây ảo giác và nó thực sự gây cho anh ấy các vấn đề về sức khỏe.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ của mess là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Obieworld để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!