Câu hỏi: Quá khứ của move là gì?
Trả lời: move – moved
Những giới từ đi kèm với move:
- Move ahead: thực hiện tiến độ sau khi trì hoãn
Ví dụ: The construction can move ahead now that permission has been granted. (Việc xây dựng có thể được thực hiện tiếp tục bởi vì giấy phép đã được cấp.)
- Move along: yêu cầu ai đó rời đi từ một nơi
Ví dụ: The police told the people watching to move along. (Cảnh sát yêu cầu người xem rời khỏi nơi này.)
- Move away: rời khỏi nơi bạn đang sinh sống
Ví dụ: I moved away when the factory collapsed. (Tôi rời khỏi nơi tôi đang sinh sống khi nhà máy bị sập.)
- Move up: di chuyển để tạo không gian
Ví dụ: Could you move up and let me sit down? (Bạn có thể dịch sang một chút để tôi ngồi được không?)
- Move down: chuyển học sinh xuống trình độ thấp hơn
Ví dụ: He was finding the course too difficult so they moved him down. (Anh ta đang cảm thấy khóa học quá khó nên họ đã chuyển anh ấy xuống khóa trình độ thấp hơn.)
- Move into: bắt đầu sống ở một nơi
Ví dụ: They moved into the house as soon as it was ready. (Họ bắt đầu sinh sống ở ngôi nhà này ngay khi nó hoàn thiện.)
- Move towards: chuẩn bị cho cái gì đó
Ví dụ: The government are moving towards free elections. (Chính phủ đang chuẩn bị cuộc bầu cử miễn phí.)
- Move out: rời khỏi nơi bạn sinh sống và làm việc
Ví dụ: She‘s tired of living there and is moving out. (Cô ấy mệt mỏi với việc sống ở đây nên đang có ý định rời đi.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ của move là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Obieworld để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!