Câu hỏi: Quá khứ phân từ của go là gì?
Trả lời: go – went – gone
Những giới từ đi kèm với go bao gồm:
- Go ahead: tiến hành
Ví dụ: The construction of the bypass went ahead despite the protests from environmentalists. (Việc xây dựng đường vòng vẫn được tiến hành mặc sự phản đối từ các chuyên gia môi trường.)
- Go after: đuổi theo, cố gắng để có được
Ví dụ: The cat went after the pigeon, but it flew away. (Con mèo đuổi theo con chim bồ câu, nhưng nó đã bay mất.)
- Go away: rời đi hoặc biến mất
Ví dụ: This drug should make the pain go away. (Viên thuốc này sẽ làm cơn đau biến mất ngay.)
- Go across: di chuyển sang một bên hoặc nơi khác
Ví dụ: He went across to the opposition. (Anh ta di chuyển sang phía đối diện.)
- Go back: có một lịch sử lâu dài
Ví dụ: He and I go back a long way – we were at school together. (Anh ấy và tôi đã có một thời gian dài quen nhau, chúng tôi học cùng trường ngày xưa.)
- Go by: thời gian trôi
Ví dụ: Ten years went by, we saw each other again. (Đã 10 năm trôi qua, chúng tôi cuối cùng cũng gặp lại nhau.)
- Go along with: chấp nhận một quyết định hoặc gợi ý
Ví dụ: I didn‘t really agree, but I went along with the decision because I was in the minority. (Tôi đã không thực sự đồng ý, nhưng tôi đã chấp nhận quyết định này bởi vì tôi là người thiểu số.)
- Go before: đi trước, đến trước
Ví dụ: We can´t ignore what has gone before and pretend that everything has been OK. (Chúng ta không thể bỏ qua những gì đã đến trước đó và giả vờ rằng mọi thứ đã được ổn được.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Quá khứ phân từ của go là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Obieworld để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!