Câu hỏi: V3 của hold là gì?
Trả lời: hold – held – held
Một số giới từ đi kèm với hold:
- Hold against: có ác cảm với ai đó hoặc ít tôn trọng
Ví dụ: He was very rude, but I won‘t hold it against him. (Anh ta thường rất khiếm nhã nhưng tôi không có ác cảm với anh ta.)
- Hold over: trì hoãn
Ví dụ: The meeting has been held over till Friday. (Cuộc họp bị hủy cho tới thứ Sáu.)
- Hold up: trì hoãn chuyến đi
Ví dụ: I was held up by the terrible traffic and arrived half an hour late for my appointment. (Tôi đã trì hoãn chuyến đi bởi giao thông tồi tệ và đến cuộc hẹn muộn mất nửa tiếng.)
- Hold forth: phát biểu ý kiến của bạn về một cái gì đó, đặc biệt là khi nói chuyện trong một thời gian dài và buồn chán
Ví dụ: The manager held forth on the topic for about twenty minutes. (Quản lí phát biểu ý kiến về chủ đề đó khoảng 20 phút.)
- Hold with: chấp nhận (thường tiêu cực)
Vi dụ: I don‘t hold with their plans. (Tôi không chấp nhận bản kế hoạch của họ.)
- Hold to: nghiêm cấm hoặc bắt ép ai đó thực hiện nghĩa vụ
Ví dụ: They‘re holding us to all the terms of the contract. (Họ ép chúng tôi thực hiên tất cả điều khoản của bản hợp đồng.)
- Hold back from: không cho bản thân bạn làm gì đó
Ví dụ: I hold back from losing my temper with them. (Tôi không cho phép bản thân mình tức giận với họ.)
- Hold on to: giữ chặt
Ví dụ: I held on to my luggage while I was waiting for the taxi so that it didn‘t get stolen. (Tôi giữ chặt hành lí khi đang đứng đợi taxi để cho nó không bị ăn trộm.)
- Hold out against: cố gắng từ chối
Ví dụ: The staff are holding out against the plans to reduce the workforce. (Nhân viên đang cố gắng phản đối kế hoạch cắt giảm nhân lực.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của hold là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Obieworld để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!