Câu hỏi: V3 của mark là gì?
Trả lời: mark – marked – marked
Một số giới từ đi chung với mark:
- Mark down: cho học sinh điểm thấp vì một lý do cụ thể
Ví dụ: Students giving an ambiguous answer will be marked down, while students who speak naturally will be rewarded accordingly. (Những học sinh đưa ra câu trả lời không rõ ràng thì bị đánh điểm thấp, còn những người nói tự nhiên thì được điểm tương ứng.)
- Mark down: giảm giá của thứ gì đó
Ví dụ: I‘ll buy a lot more if you mark them down a bit. (Tôi sẽ mua thật nhiều nếu bạn giảm giá cho tôi một ít.)
- Mark off: đánh dấu, gạch chéo thứ gì đó đã được xử lý
Ví dụ: I marked off the items on the list as I finished them. (Tôi đánh dấu các mục trong danh sách khi tôi hoàn thành chúng.)
- Mark out: vẽ đường bao quanh một khi vực
Ví dụ: They marked out the pitch. (Họ vẽ đường bao quanh sân.)
- Mark out for: lời hứa cho tương lai
Ví dụ: His dedication marked him out for great things. (Sự cống hiến của anh ấy là lời hứa cho những điều tốt đẹp sẽ đến với anh ấy.)
- Mark out from: nổi trội hơn bởi chất lượng
Ví dụ: Her speed marks her out from the rest of the group. (Tốc độ của cô ấy làm cô ấy nổi trội hơn hẳn phần còn lại của nhóm.)
- Mark up: tăng giá của thứ gì đó
Ví dụ: They mark the goods up by 15% before they sell them. (Họ tăng giá sản phẩm lên 15% trước khi bán chúng.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của mark là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Obieworld để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!