Câu hỏi: V3 của Read là gì?
Trả lời: Read – Read – Read
Nguồn: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Tham khảo một số từ vựng liên quan của Read:
- Book – /bʊk/: Sách
- Bookseller – /ˈbʊkˌsɛlər/: Người bán sách
- Encyclopedia – /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/: Bách khoa toàn thư
- Thriller book – /ˈθrɪlər bʊk/: Sách trinh thám
- Dictionary – /ˈdɪkʃəˌnɛri/: Từ điển
- Short story – /ʃɔrt ˈstɔri/: Truyện ngắn
- Content – /ˈkɑntɛnt/: Nội dung
- Chapter – /ˈtʃæptər/: Chương
- Booklet – /ˈbʊklət/: Cuốn sách nhỏ
- Page – /peɪdʒ/: Trang sách
- Bookshop – /ˈbʊkʃɑp/: Nhà sách
- Bookworm – /ˈbʊkwərm/: Mọt sách
- Author -/ˈɔθər/: Tác giả
- Poet – /ˈpoʊət/: Nhà thơ
- Biographer – /baɪˈɑɡrəfər/: Người viết tiểu sử
- Playwright – /ˈpleɪraɪt/: Nhà viết kịch
- Biography – /baɪˈɑɡrəfi/: Tiểu sử
- Plot – /plɑt/: Sườn, cốt truyện
- Masterpiece – /ˈmæstərˌpis/: Kiệt tác
- Hardcover – /ˈhɑrdˌkʌvər/: Sách bìa cứng
- Paperback – /ˈpeɪpərbæk/: Sách bìa mềm
- Exercise book – /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/: Sách bài tập
- Story – /ˈstɔri/: Câu chuyện
- Bookmark – /ˈbʊkmɑrk/: Thẻ đánh dấu trang
- Bestseller – /ˌbɛstˈsɛlər/: Sản phẩm bán chạy nhất
- Fiction – /ˈfɪkʃn/: Điều hư cấu, điều tưởng tượng
- Textbook – /ˈtɛkstbʊk/: Sách giáo khoa
- Novel – /ˈnɑvl/: Tiểu thuyết
- Picture book – /ˈpɪktʃər bʊk/: Sách tranh ảnh
- Reference book – /ˈrɛfrəns bʊk/: Sách tham khảo
- Comic – /ˈkɑmɪk/: Truyện tranh
- Poem – /ˈpoʊəm/: Thơ
- Myth – /mɪθ/: Truyện truyền thuyết
- Ghost story – /gəʊst ˈstɔːri/: Truyện ma
- Detective story – /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/: Truyện trinh thám
- Funny story – /ˈfʌni ˈstɔːri/: Truyện cười
- Magazine – /ˈmæɡəˌzin/: Tạp chí (phổ thông)
- Autobiography – /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/: Cuốn tự truyện
- Comic – /ˈkɒmɪk/: Truyện tranh
- Fable – /ˈfeɪbl/: Truyện ngụ ngôn
- Cookery book – /ˈkʊkəri bʊk/: Sách hướng dẫn nấu ăn
- Nonfiction – /ˌnɑnˈfɪkʃn/: Sách viết về người thật việc thật
- Science fiction book – /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/: Sách khoa học viễn tưởng
- Fairy tale – /ˈfeəri teɪl/: Truyện cổ tích
- Short story – /ʃɔːt ˈstɔːri/: Truyện ngắn
Xem thêm: Quá Khứ Phân Từ Của Go Là Gì?
Một vài câu ví dụ về Read:
- Hey Hân, Đừng suy nghĩ quá nhiều về những gì nó nói, tao nghĩ thằng Nghĩa chỉ có ý chỉ ra một tình huống có thể xảy ra thôi. -> Hey, Han. Don’t read too much about what he just said, I think Nghia just meant to give a possible scenario.
- Như, con có thể giúp cô đọc lơn danh sách tên các nước này được không? -> Nhu, can you help me read off this list of countries?
- Quỳnh, con có thể giúp cô đọc lơn danh sách tên các nước này được không? -> Hey, Quynh, just a minute, something is not right! Can you read that name back for me?
Với chủ đề ngày hôm nay, Obie World hy vọng sẽ đem lại một cái nhìn tổng quan nhất về V3 của Read là gì? Và một số từ vựng liên quan đến Read. Nào! Cùng học từ vựng với Obie World bạn nhé!