Trong tiếng Anh xây lắp đọc là: Build
Xây lắp được hiểu là việc thực hiện các công việc liên quan đến như xây dựng, lắp đặt các công trình kiến trúc, hạng mục công trình, cải tạo, sửa chữa lớn…
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xây lắp:
- Engineering Procuring Costruction: Thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và xây lắp
- Equipment: Thiết bị
- Equivalent Specifications: Đặc tính kỹ thuật tương ứng
- Experience record: Hồ sơ kinh nghiệm
- Civil works: Xây lắp công trình
- Project Cycle: Chu trình Dự án
- Project Company: Công ty Dự án
- Project Information: Thông tin dự án
- Project finance: Tài trợ dự án
Các ví dụ tiếng anh về “xây lắp”:
1. McDonnell Aircraft was contracted to build it on December 22, 1961
=> Tạm dịch: Công ty McDonnell được ký hợp đồng thầu xây lắp nó ngày 22 tháng 12 năm 1961
2. The formation of this element requires high–quality wood with a good deal of waste involved.
=> Tạm dịch: Để xây lắp một nhà xưởng gỗ cần rất nhiều thân cây với bản chất gỗ tốt
3. The builders of the Tower Palace installed high-tech security measures.
=> Tạm dịch: Các nhà xây dựng của Tower Palace lắp đặt công nghệ bảo mật cao.
4. The luxurious sleeper cabin of Portola was built in 1949 as a sleeping cabin with 12 sleeping places and four bedrooms.
=> Tạm dịch: Toa ngủ cao cấp Portola được xây lắp vào năm 1949 với 12 giường ngủ và 4 phòng ngủ.
Trên đây là một số những thông tin liên quan đến xây lắp tiếng Anh là gì? cũng như một số từ vựng tiếng anh liên quan mà Obieworld muốn chia sẻ đến cho các bạn tham khảo. Hy vọng thông qua những nội dung trên sẽ mang đến nhiều thông tin hữu ích dành cho các bạn.
Bài viết được tham vấn từ Công ty Xây Dựng SG:
- Địa chỉ: 36 Đường 27, khu đô thị Vạn Phúc, Thủ Đức, TPHCM
- Hotline: 0933834369
- Website: https://xaydungsg.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/Xay-Dung-Sai-Gon-102060522448320
- Twitter: https://twitter.com/xaydungsaigonn
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungsg
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungsaigon
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungsg
- Mạng Social khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb